Có 2 kết quả:

楼梯口 lóu tī kǒu ㄌㄡˊ ㄊㄧ ㄎㄡˇ樓梯口 lóu tī kǒu ㄌㄡˊ ㄊㄧ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

head of a flight of stairs

Từ điển Trung-Anh

head of a flight of stairs